Thời gian hiện tại ở Safēd Khār-e Gharbī, Tarīn Kōṯ, Uruzgān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Tarīn Kōṯ, Uruzgān – Safēd Khār-e Gharbī. Đánh bẩy Safēd Khār-e Gharbī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Safēd Khār-e Gharbī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Safēd Khār-e Gharbī, nhiều khách sạn ở Safēd Khār-e Gharbī, dân số ở Safēd Khār-e Gharbī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Safēd Khār-e Gharbī, Tarīn Kōṯ, Uruzgān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
09:32
:00 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Safēd Khār-e Gharbī, Tarīn Kōṯ, Uruzgān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 19:00 |
Về Safēd Khār-e Gharbī, Tarīn Kōṯ, Uruzgān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 32°37'29" 32.6246 |
Kinh độ | 65°48'39" 65.8107 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Uruzgān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 301,867 |
Tính số lượt xem | 23,540 |
Về Tarīn Kōṯ, Uruzgān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 5,240 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,381,140 |
Sân bay gần Safēd Khār-e Gharbī, Tarīn Kōṯ, Uruzgān, Islamic Republic of Afghanistan
KDH | Kandahar Airport | 124 km 77 ml |