Thời gian hiện tại ở Piedras Negras, San José Tenango, Estado de Oaxaca, Mexico
Giờ địa phương hiện tại ở Mexico – San José Tenango, Estado de Oaxaca – Piedras Negras. Đánh bẩy Piedras Negras mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Piedras Negras mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Piedras Negras, nhiều khách sạn ở Piedras Negras, dân số ở Piedras Negras, mã điện thoại ở Mexico, mã tiền tệ ở Mexico.
Thời gian chính xác ở Piedras Negras, San José Tenango, Estado de Oaxaca, Mexico
Múi giờ "America/Mexico City"
Độ lệch UTC/GMT -06:00
17:51
:53 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Piedras Negras, San José Tenango, Estado de Oaxaca, Mexico
Mặt trời mọc | 05:52 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 18:55 |
Về Piedras Negras, San José Tenango, Estado de Oaxaca, Mexico
Vĩ độ | 18°8'30" 18.1417 |
Kinh độ | -97°16'9" -96.7308 |
Dân số | 299 |
Tính số lượt xem | 340 |
Về Estado de Oaxaca, Mexico
Dân số | 3,625,487 |
Tính số lượt xem | 442,276 |
Về San José Tenango, Estado de Oaxaca, Mexico
Tính số lượt xem | 4,406 |
Về Mexico
Mã quốc gia ISO | MX |
Khu vực của đất nước | 1,972,550 km2 |
Dân số | 112,468,855 |
Tên miền cấp cao nhất | .MX |
Mã tiền tệ | MXN |
Mã điện thoại | 52 |
Tính số lượt xem | 8,978,994 |
Sân bay gần Piedras Negras, San José Tenango, Estado de Oaxaca, Mexico
VER | Veracruz International Airport | 125 km 78 ml | |
OAX | Xoxocotlan Airport | 127 km 79 ml | |
MTT | Minatitlan Airport | 235 km 146 ml | |
PAZ | El Tajin National Airport | 275 km 171 ml |