Thời gian hiện tại ở Tālē Maīdān, Khāş Uruzgān, Uruzgān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Khāş Uruzgān, Uruzgān – Tālē Maīdān. Đánh bẩy Tālē Maīdān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tālē Maīdān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tālē Maīdān, nhiều khách sạn ở Tālē Maīdān, dân số ở Tālē Maīdān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Tālē Maīdān, Khāş Uruzgān, Uruzgān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
05:55
:52 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tālē Maīdān, Khāş Uruzgān, Uruzgān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 18:45 |
Về Tālē Maīdān, Khāş Uruzgān, Uruzgān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 32°53'57" 32.8993 |
Kinh độ | 66°52'38" 66.8771 |
Tính số lượt xem | 67 |
Về Uruzgān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 301,867 |
Tính số lượt xem | 22,550 |
Về Khāş Uruzgān, Uruzgān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 5,998 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,330,010 |
Sân bay gần Tālē Maīdān, Khāş Uruzgān, Uruzgān, Islamic Republic of Afghanistan
KDH | Kandahar Airport | 183 km 114 ml |