Thời gian hiện tại ở Colonia Nueva Jicayán, San Pedro Jicayán, Estado de Oaxaca, Mexico
Giờ địa phương hiện tại ở Mexico – San Pedro Jicayán, Estado de Oaxaca – Colonia Nueva Jicayán. Đánh bẩy Colonia Nueva Jicayán mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Colonia Nueva Jicayán mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Colonia Nueva Jicayán, nhiều khách sạn ở Colonia Nueva Jicayán, dân số ở Colonia Nueva Jicayán, mã điện thoại ở Mexico, mã tiền tệ ở Mexico.
Thời gian chính xác ở Colonia Nueva Jicayán, San Pedro Jicayán, Estado de Oaxaca, Mexico
Múi giờ "America/Mexico City"
Độ lệch UTC/GMT -06:00
18:30
:02 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Colonia Nueva Jicayán, San Pedro Jicayán, Estado de Oaxaca, Mexico
Mặt trời mọc | 05:59 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 18:57 |
Về Colonia Nueva Jicayán, San Pedro Jicayán, Estado de Oaxaca, Mexico
Vĩ độ | 16°27'8" 16.4522 |
Kinh độ | -99°58'37" -98.0231 |
Dân số | 77 |
Tính số lượt xem | 148 |
Về Estado de Oaxaca, Mexico
Dân số | 3,625,487 |
Tính số lượt xem | 442,279 |
Về San Pedro Jicayán, Estado de Oaxaca, Mexico
Tính số lượt xem | 1,204 |
Về Mexico
Mã quốc gia ISO | MX |
Khu vực của đất nước | 1,972,550 km2 |
Dân số | 112,468,855 |
Tên miền cấp cao nhất | .MX |
Mã tiền tệ | MXN |
Mã điện thoại | 52 |
Tính số lượt xem | 8,979,067 |
Sân bay gần Colonia Nueva Jicayán, San Pedro Jicayán, Estado de Oaxaca, Mexico
PXM | Puerto Escondido Airport | 121 km 75 ml | |
OAX | Xoxocotlan Airport | 151 km 94 ml | |
ACA | Acapulco International Airport | 188 km 117 ml | |
HUX | Huatulco Airport | 206 km 128 ml |