Thời gian hiện tại ở Piedras Negras, San Pedro Tapanatepec, Estado de Oaxaca, Mexico
Giờ địa phương hiện tại ở Mexico – San Pedro Tapanatepec, Estado de Oaxaca – Piedras Negras. Đánh bẩy Piedras Negras mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Piedras Negras mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Piedras Negras, nhiều khách sạn ở Piedras Negras, dân số ở Piedras Negras, mã điện thoại ở Mexico, mã tiền tệ ở Mexico.
Thời gian chính xác ở Piedras Negras, San Pedro Tapanatepec, Estado de Oaxaca, Mexico
Múi giờ "America/Mexico City"
Độ lệch UTC/GMT -06:00
13:19
:42 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Piedras Negras, San Pedro Tapanatepec, Estado de Oaxaca, Mexico
Mặt trời mọc | 05:45 |
Thiên đình | 12:13 |
Hoàng hôn | 18:41 |
Về Piedras Negras, San Pedro Tapanatepec, Estado de Oaxaca, Mexico
Vĩ độ | 16°19'45" 16.3292 |
Kinh độ | -95°43'28" -94.2755 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Estado de Oaxaca, Mexico
Dân số | 3,625,487 |
Tính số lượt xem | 438,991 |
Về San Pedro Tapanatepec, Estado de Oaxaca, Mexico
Tính số lượt xem | 4,730 |
Về Mexico
Mã quốc gia ISO | MX |
Khu vực của đất nước | 1,972,550 km2 |
Dân số | 112,468,855 |
Tên miền cấp cao nhất | .MX |
Mã tiền tệ | MXN |
Mã điện thoại | 52 |
Tính số lượt xem | 8,913,229 |
Sân bay gần Piedras Negras, San Pedro Tapanatepec, Estado de Oaxaca, Mexico
TGZ | Angel Albino Corzo International Airport | 136 km 85 ml | |
MTT | Minatitlan Airport | 186 km 115 ml | |
VSA | Carlos Rovirosa Perez International Airport | 241 km 150 ml |