Thời gian hiện tại ở Qaryah-ye Ḩājī Muḩammad, Khāş Uruzgān, Uruzgān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Khāş Uruzgān, Uruzgān – Qaryah-ye Ḩājī Muḩammad. Đánh bẩy Qaryah-ye Ḩājī Muḩammad mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryah-ye Ḩājī Muḩammad mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryah-ye Ḩājī Muḩammad, nhiều khách sạn ở Qaryah-ye Ḩājī Muḩammad, dân số ở Qaryah-ye Ḩājī Muḩammad, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Qaryah-ye Ḩājī Muḩammad, Khāş Uruzgān, Uruzgān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
03:08
:11 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryah-ye Ḩājī Muḩammad, Khāş Uruzgān, Uruzgān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 18:45 |
Về Qaryah-ye Ḩājī Muḩammad, Khāş Uruzgān, Uruzgān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 33°13'15" 33.2207 |
Kinh độ | 67°0'23" 67.0064 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Uruzgān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 301,867 |
Tính số lượt xem | 22,584 |
Về Khāş Uruzgān, Uruzgān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 6,008 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,331,757 |
Sân bay gần Qaryah-ye Ḩājī Muḩammad, Khāş Uruzgān, Uruzgān, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 252 km 157 ml |