Thời gian hiện tại ở Qaryah-ye Sarow, Khāş Uruzgān, Uruzgān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Khāş Uruzgān, Uruzgān – Qaryah-ye Sarow. Đánh bẩy Qaryah-ye Sarow mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryah-ye Sarow mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryah-ye Sarow, nhiều khách sạn ở Qaryah-ye Sarow, dân số ở Qaryah-ye Sarow, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Qaryah-ye Sarow, Khāş Uruzgān, Uruzgān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
09:12
:19 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryah-ye Sarow, Khāş Uruzgān, Uruzgān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 18:46 |
Về Qaryah-ye Sarow, Khāş Uruzgān, Uruzgān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 32°54'47" 32.9131 |
Kinh độ | 66°59'27" 66.9907 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Uruzgān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 301,867 |
Tính số lượt xem | 22,667 |
Về Khāş Uruzgān, Uruzgān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 6,031 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,335,757 |
Sân bay gần Qaryah-ye Sarow, Khāş Uruzgān, Uruzgān, Islamic Republic of Afghanistan
KDH | Kandahar Airport | 190 km 118 ml |