Thời gian hiện tại ở Jahān-Nimā, Chārīkār, Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Chārīkār, Parwān – Jahān-Nimā. Đánh bẩy Jahān-Nimā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jahān-Nimā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jahān-Nimā, nhiều khách sạn ở Jahān-Nimā, dân số ở Jahān-Nimā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Jahān-Nimā, Chārīkār, Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
20:27
:31 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jahān-Nimā, Chārīkār, Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:47 |
Thiên đình | 11:49 |
Hoàng hôn | 18:52 |
Về Jahān-Nimā, Chārīkār, Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 34°59'38" 34.9938 |
Kinh độ | 69°8'2" 69.1339 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 786,152 |
Tính số lượt xem | 38,191 |
Về Chārīkār, Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 4,230 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,382,770 |
Sân bay gần Jahān-Nimā, Chārīkār, Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 49 km 30 ml | |
PEW | Bacha Khan International Airport | 246 km 153 ml |