Thời gian hiện tại ở ‘Īsá Khēl, Jabal us Sarāj, Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Jabal us Sarāj, Parwān – ‘Īsá Khēl. Đánh bẩy ‘Īsá Khēl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Īsá Khēl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Īsá Khēl, nhiều khách sạn ở ‘Īsá Khēl, dân số ở ‘Īsá Khēl, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở ‘Īsá Khēl, Jabal us Sarāj, Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
02:54
:56 Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Īsá Khēl, Jabal us Sarāj, Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:44 |
Thiên đình | 11:49 |
Hoàng hôn | 18:54 |
Về ‘Īsá Khēl, Jabal us Sarāj, Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°6'31" 35.1087 |
Kinh độ | 69°16'54" 69.2817 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 786,152 |
Tính số lượt xem | 38,381 |
Về Jabal us Sarāj, Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,672 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,390,916 |
Sân bay gần ‘Īsá Khēl, Jabal us Sarāj, Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 61 km 38 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 250 km 155 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 308 km 192 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 324 km 201 ml |