Thời gian hiện tại ở Ḩamīd Khēl, Jabal us Sarāj, Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Jabal us Sarāj, Parwān – Ḩamīd Khēl. Đánh bẩy Ḩamīd Khēl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩamīd Khēl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩamīd Khēl, nhiều khách sạn ở Ḩamīd Khēl, dân số ở Ḩamīd Khēl, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Ḩamīd Khēl, Jabal us Sarāj, Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
00:31
:49 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩamīd Khēl, Jabal us Sarāj, Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:48 |
Thiên đình | 11:49 |
Hoàng hôn | 18:49 |
Về Ḩamīd Khēl, Jabal us Sarāj, Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°8'6" 35.1351 |
Kinh độ | 69°16'38" 69.2772 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 786,152 |
Tính số lượt xem | 38,052 |
Về Jabal us Sarāj, Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,656 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,376,706 |
Sân bay gần Ḩamīd Khēl, Jabal us Sarāj, Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 64 km 40 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 247 km 154 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 305 km 190 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 321 km 199 ml |