Thời gian hiện tại ở Wunarwī Bālā, Sālang, Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Sālang, Parwān – Wunarwī Bālā. Đánh bẩy Wunarwī Bālā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wunarwī Bālā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wunarwī Bālā, nhiều khách sạn ở Wunarwī Bālā, dân số ở Wunarwī Bālā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Wunarwī Bālā, Sālang, Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
05:12
:03 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wunarwī Bālā, Sālang, Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:48 |
Thiên đình | 11:49 |
Hoàng hôn | 18:50 |
Về Wunarwī Bālā, Sālang, Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°15'40" 35.2611 |
Kinh độ | 69°12'55" 69.2153 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 786,152 |
Tính số lượt xem | 38,025 |
Về Sālang, Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 3,637 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,375,475 |
Sân bay gần Wunarwī Bālā, Sālang, Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 78 km 48 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 238 km 148 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 291 km 181 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 308 km 191 ml |