Thời gian hiện tại ở Sar-e Gumbaz̄, Shīnwārī, Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Shīnwārī, Parwān – Sar-e Gumbaz̄. Đánh bẩy Sar-e Gumbaz̄ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sar-e Gumbaz̄ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sar-e Gumbaz̄, nhiều khách sạn ở Sar-e Gumbaz̄, dân số ở Sar-e Gumbaz̄, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Sar-e Gumbaz̄, Shīnwārī, Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
11:59
:22 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sar-e Gumbaz̄, Shīnwārī, Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:50 |
Thiên đình | 11:50 |
Hoàng hôn | 18:49 |
Về Sar-e Gumbaz̄, Shīnwārī, Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°2'56" 35.0488 |
Kinh độ | 69°2'7" 69.0354 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 786,152 |
Tính số lượt xem | 37,999 |
Về Shīnwārī, Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,328 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,374,088 |
Sân bay gần Sar-e Gumbaz̄, Shīnwārī, Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 57 km 35 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 266 km 166 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 313 km 195 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 334 km 208 ml |