Thời gian hiện tại ở Dahān-e Kafshān, Shīnwārī, Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Shīnwārī, Parwān – Dahān-e Kafshān. Đánh bẩy Dahān-e Kafshān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dahān-e Kafshān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dahān-e Kafshān, nhiều khách sạn ở Dahān-e Kafshān, dân số ở Dahān-e Kafshān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Dahān-e Kafshān, Shīnwārī, Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
15:32
:38 Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dahān-e Kafshān, Shīnwārī, Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:44 |
Thiên đình | 11:50 |
Hoàng hôn | 18:55 |
Về Dahān-e Kafshān, Shīnwārī, Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°3'49" 35.0636 |
Kinh độ | 69°4'0" 69.0667 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 786,152 |
Tính số lượt xem | 38,395 |
Về Shīnwārī, Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,356 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,391,612 |
Sân bay gần Dahān-e Kafshān, Shīnwārī, Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 57 km 36 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 264 km 164 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 312 km 194 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 332 km 206 ml |