Thời gian hiện tại ở Piedras Negras, Tetla de la Solidaridad, Estado de Tlaxcala, Mexico
Giờ địa phương hiện tại ở Mexico – Tetla de la Solidaridad, Estado de Tlaxcala – Piedras Negras. Đánh bẩy Piedras Negras mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Piedras Negras mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Piedras Negras, nhiều khách sạn ở Piedras Negras, dân số ở Piedras Negras, mã điện thoại ở Mexico, mã tiền tệ ở Mexico.
Thời gian chính xác ở Piedras Negras, Tetla de la Solidaridad, Estado de Tlaxcala, Mexico
Múi giờ "America/Mexico City"
Độ lệch UTC/GMT -06:00
20:26
:57 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Piedras Negras, Tetla de la Solidaridad, Estado de Tlaxcala, Mexico
Mặt trời mọc | 05:56 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 19:00 |
Về Piedras Negras, Tetla de la Solidaridad, Estado de Tlaxcala, Mexico
Vĩ độ | 19°27'6" 19.4517 |
Kinh độ | -99°57'4" -98.0488 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Estado de Tlaxcala, Mexico
Dân số | 1,044,369 |
Tính số lượt xem | 53,981 |
Về Tetla de la Solidaridad, Estado de Tlaxcala, Mexico
Tính số lượt xem | 2,065 |
Về Mexico
Mã quốc gia ISO | MX |
Khu vực của đất nước | 1,972,550 km2 |
Dân số | 112,468,855 |
Tên miền cấp cao nhất | .MX |
Mã tiền tệ | MXN |
Mã điện thoại | 52 |
Tính số lượt xem | 8,893,203 |
Sân bay gần Piedras Negras, Tetla de la Solidaridad, Estado de Tlaxcala, Mexico
PBC | Huejotsingo Airport | 49 km 30 ml | |
MEX | Benito Juarez International Airport | 107 km 67 ml | |
PAZ | El Tajin National Airport | 133 km 83 ml | |
TLC | Toluca International Airport | 171 km 106 ml | |
VER | Veracruz International Airport | 199 km 124 ml |