Thời gian hiện tại ở Shāh Ḩasan, Dōshī, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Dōshī, Wilāyat-e Baghlān – Shāh Ḩasan. Đánh bẩy Shāh Ḩasan mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Shāh Ḩasan mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Shāh Ḩasan, nhiều khách sạn ở Shāh Ḩasan, dân số ở Shāh Ḩasan, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Shāh Ḩasan, Dōshī, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
22:47
:43 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Shāh Ḩasan, Dōshī, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:48 |
Thiên đình | 11:52 |
Hoàng hôn | 18:56 |
Về Shāh Ḩasan, Dōshī, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°37'26" 35.624 |
Kinh độ | 68°22'19" 68.372 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 872,234 |
Tính số lượt xem | 37,784 |
Về Dōshī, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 3,274 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,383,093 |
Sân bay gần Shāh Ḩasan, Dōshī, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 141 km 87 ml | |
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 160 km 99 ml | |
TMJ | Termez Airport | 207 km 129 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 252 km 157 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 256 km 159 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 292 km 182 ml |