Thời gian hiện tại ở Qarah-ye Fāẕil, Surkhi Parsa, Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Surkhi Parsa, Parwān – Qarah-ye Fāẕil. Đánh bẩy Qarah-ye Fāẕil mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qarah-ye Fāẕil mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qarah-ye Fāẕil, nhiều khách sạn ở Qarah-ye Fāẕil, dân số ở Qarah-ye Fāẕil, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Qarah-ye Fāẕil, Surkhi Parsa, Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
21:15
:28 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qarah-ye Fāẕil, Surkhi Parsa, Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:52 |
Thiên đình | 11:51 |
Hoàng hôn | 18:50 |
Về Qarah-ye Fāẕil, Surkhi Parsa, Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 34°47'44" 34.7955 |
Kinh độ | 68°39'37" 68.6603 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 786,152 |
Tính số lượt xem | 38,008 |
Về Surkhi Parsa, Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 5,549 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,374,917 |
Sân bay gần Qarah-ye Fāẕil, Surkhi Parsa, Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 57 km 35 ml | |
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 250 km 155 ml |