Thời gian hiện tại ở Sandar Khēl, Sayyid Khēl, Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Sayyid Khēl, Parwān – Sandar Khēl. Đánh bẩy Sandar Khēl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sandar Khēl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sandar Khēl, nhiều khách sạn ở Sandar Khēl, dân số ở Sandar Khēl, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Sandar Khēl, Sayyid Khēl, Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
02:05
:57 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sandar Khēl, Sayyid Khēl, Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:47 |
Thiên đình | 11:49 |
Hoàng hôn | 18:51 |
Về Sandar Khēl, Sayyid Khēl, Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°2'28" 35.041 |
Kinh độ | 69°14'35" 69.2431 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 786,152 |
Tính số lượt xem | 38,141 |
Về Sayyid Khēl, Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,991 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,380,130 |
Sân bay gần Sandar Khēl, Sayyid Khēl, Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 53 km 33 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 258 km 160 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 315 km 196 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 332 km 206 ml |