Thời gian hiện tại ở Qal‘ah-ye ‘Abbās Qulī, Chahār Āsyāb, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Chahār Āsyāb, Wilāyat-e Kābul – Qal‘ah-ye ‘Abbās Qulī. Đánh bẩy Qal‘ah-ye ‘Abbās Qulī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qal‘ah-ye ‘Abbās Qulī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qal‘ah-ye ‘Abbās Qulī, nhiều khách sạn ở Qal‘ah-ye ‘Abbās Qulī, dân số ở Qal‘ah-ye ‘Abbās Qulī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Qal‘ah-ye ‘Abbās Qulī, Chahār Āsyāb, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
15:27
:48 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qal‘ah-ye ‘Abbās Qulī, Chahār Āsyāb, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 11:49 |
Hoàng hôn | 18:41 |
Về Qal‘ah-ye ‘Abbās Qulī, Chahār Āsyāb, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 34°25'13" 34.4202 |
Kinh độ | 69°12'10" 69.2027 |
Tính số lượt xem | 86 |
Về Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 3,138,338 |
Tính số lượt xem | 55,587 |
Về Chahār Āsyāb, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 3,874 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,346,373 |
Sân bay gần Qal‘ah-ye ‘Abbās Qulī, Chahār Āsyāb, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 16 km 10 ml | |
PEW | Bacha Khan International Airport | 218 km 136 ml |