Thời gian hiện tại ở Chinakī Wasaţ, Sayyid Khēl, Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Sayyid Khēl, Parwān – Chinakī Wasaţ. Đánh bẩy Chinakī Wasaţ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chinakī Wasaţ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chinakī Wasaţ, nhiều khách sạn ở Chinakī Wasaţ, dân số ở Chinakī Wasaţ, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Chinakī Wasaţ, Sayyid Khēl, Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
23:12
:36 Thứ Ba, Tháng Tư 30, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chinakī Wasaţ, Sayyid Khēl, Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 11:50 |
Hoàng hôn | 18:37 |
Về Chinakī Wasaţ, Sayyid Khēl, Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°5'17" 35.0881 |
Kinh độ | 69°16'44" 69.279 |
Tính số lượt xem | 237 |
Về Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 786,152 |
Tính số lượt xem | 36,924 |
Về Sayyid Khēl, Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,945 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,328,029 |
Sân bay gần Chinakī Wasaţ, Sayyid Khēl, Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 59 km 37 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 252 km 157 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 311 km 193 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 326 km 203 ml |