Thời gian hiện tại ở Dahān-e Silī, Dōshī, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Dōshī, Wilāyat-e Baghlān – Dahān-e Silī. Đánh bẩy Dahān-e Silī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dahān-e Silī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dahān-e Silī, nhiều khách sạn ở Dahān-e Silī, dân số ở Dahān-e Silī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Dahān-e Silī, Dōshī, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
08:36
:03 Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dahān-e Silī, Dōshī, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:40 |
Thiên đình | 11:52 |
Hoàng hôn | 19:03 |
Về Dahān-e Silī, Dōshī, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°44'56" 35.7488 |
Kinh độ | 68°48'22" 68.8062 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 872,234 |
Tính số lượt xem | 38,271 |
Về Dōshī, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 3,314 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,401,177 |
Sân bay gần Dahān-e Silī, Dōshī, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 137 km 85 ml | |
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 179 km 111 ml | |
TMJ | Termez Airport | 216 km 134 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 218 km 135 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 235 km 146 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 265 km 164 ml |