Thời gian hiện tại ở Ninic, Province des îles Loyauté, New Caledonia
Giờ địa phương hiện tại ở New Caledonia – Province des îles Loyauté – Ninic. Đánh bẩy Ninic mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ninic mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ninic, nhiều khách sạn ở Ninic, dân số ở Ninic, mã điện thoại ở New Caledonia, mã tiền tệ ở New Caledonia.
Thời gian chính xác ở Ninic, Province des îles Loyauté, New Caledonia
Múi giờ "Pacific/Noumea"
Độ lệch UTC/GMT +11:00
12:39
:09 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ninic, Province des îles Loyauté, New Caledonia
Mặt trời mọc | 06:09 |
Thiên đình | 11:44 |
Hoàng hôn | 17:20 |
Về Ninic, Province des îles Loyauté, New Caledonia
Vĩ độ | -22°23'53" -21.6019 |
Kinh độ | 167°55'41" 167.928 |
Tính số lượt xem | 46 |
Về Province des îles Loyauté, New Caledonia
Dân số | 17,436 |
Tính số lượt xem | 6,015 |
Về New Caledonia
Mã quốc gia ISO | NC |
Khu vực của đất nước | 19,060 km2 |
Dân số | 216,494 |
Tên miền cấp cao nhất | .NC |
Mã tiền tệ | XPF |
Mã điện thoại | 687 |
Tính số lượt xem | 18,353 |
Sân bay gần Ninic, Province des îles Loyauté, New Caledonia
MEE | Mare Airport | 17 km 11 ml | |
LIF | Lifou Airport | 117 km 72 ml | |
ILP | Ile Des Pins Airport | 121 km 75 ml | |
GEA | Noumea Magenta Airport | 167 km 104 ml | |
UVE | Ouvea Airport | 177 km 110 ml | |
NOU | Tontouta Airport | 183 km 114 ml |