Thời gian hiện tại ở Bāgh-e Mullā Shāh, Dōshī, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Dōshī, Wilāyat-e Baghlān – Bāgh-e Mullā Shāh. Đánh bẩy Bāgh-e Mullā Shāh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bāgh-e Mullā Shāh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bāgh-e Mullā Shāh, nhiều khách sạn ở Bāgh-e Mullā Shāh, dân số ở Bāgh-e Mullā Shāh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Bāgh-e Mullā Shāh, Dōshī, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
23:41
:42 Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bāgh-e Mullā Shāh, Dōshī, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:56 |
Thiên đình | 11:51 |
Hoàng hôn | 18:46 |
Về Bāgh-e Mullā Shāh, Dōshī, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°35'37" 35.5937 |
Kinh độ | 68°40'39" 68.6774 |
Tính số lượt xem | 47 |
Về Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 872,234 |
Tính số lượt xem | 36,921 |
Về Dōshī, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 3,206 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,351,693 |
Sân bay gần Bāgh-e Mullā Shāh, Dōshī, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 125 km 78 ml | |
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 181 km 113 ml | |
TMJ | Termez Airport | 224 km 139 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 238 km 148 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 253 km 157 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 285 km 177 ml |