Thời gian hiện tại ở Oriyanrin, Ijebu East, Ogun State, Federal Republic of Nigeria
Giờ địa phương hiện tại ở Federal Republic of Nigeria – Ijebu East, Ogun State – Oriyanrin. Đánh bẩy Oriyanrin mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Oriyanrin mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Oriyanrin, nhiều khách sạn ở Oriyanrin, dân số ở Oriyanrin, mã điện thoại ở Federal Republic of Nigeria, mã tiền tệ ở Federal Republic of Nigeria.
Thời gian chính xác ở Oriyanrin, Ijebu East, Ogun State, Federal Republic of Nigeria
Múi giờ "Africa/Lagos"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
18:23
:11 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Oriyanrin, Ijebu East, Ogun State, Federal Republic of Nigeria
Mặt trời mọc | 06:29 |
Thiên đình | 12:40 |
Hoàng hôn | 18:51 |
Về Oriyanrin, Ijebu East, Ogun State, Federal Republic of Nigeria
Vĩ độ | 6°35'26" 6.59042 |
Kinh độ | 4°11'60" 4.19991 |
Tính số lượt xem | 46 |
Về Ogun State, Federal Republic of Nigeria
Dân số | 4,054,272 |
Tính số lượt xem | 67,053 |
Về Ijebu East, Ogun State, Federal Republic of Nigeria
Tính số lượt xem | 2,310 |
Về Federal Republic of Nigeria
Mã quốc gia ISO | NG |
Khu vực của đất nước | 923,768 km2 |
Dân số | 154,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .NG |
Mã tiền tệ | NGN |
Mã điện thoại | 234 |
Tính số lượt xem | 2,005,719 |
Sân bay gần Oriyanrin, Ijebu East, Ogun State, Federal Republic of Nigeria
LOS | Murtala Muhammed International Airport | 97 km 60 ml | |
IBA | Ibadan Airport | 99 km 61 ml | |
BNI | Benin City Airport | 158 km 98 ml | |
ILR | Ilorin International Airport | 216 km 134 ml | |
PHC | Port Harcourt International Airport | 352 km 218 ml |