Thời gian hiện tại ở Dahan-e Nāw Darāz, Ishtarlay, Daykundi Province, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Ishtarlay, Daykundi Province – Dahan-e Nāw Darāz. Đánh bẩy Dahan-e Nāw Darāz mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dahan-e Nāw Darāz mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dahan-e Nāw Darāz, nhiều khách sạn ở Dahan-e Nāw Darāz, dân số ở Dahan-e Nāw Darāz, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Dahan-e Nāw Darāz, Ishtarlay, Daykundi Province, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
19:16
:13 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dahan-e Nāw Darāz, Ishtarlay, Daykundi Province, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 18:56 |
Về Dahan-e Nāw Darāz, Ishtarlay, Daykundi Province, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 34°14'28" 34.241 |
Kinh độ | 66°28'54" 66.4818 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Daykundi Province, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 440,000 |
Tính số lượt xem | 66,679 |
Về Ishtarlay, Daykundi Province, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 10,514 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,369,283 |
Sân bay gần Dahan-e Nāw Darāz, Ishtarlay, Daykundi Province, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 282 km 175 ml |