Thời gian hiện tại ở Tālah wa Barfak, Tālah wa Barfak, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Tālah wa Barfak, Wilāyat-e Baghlān – Tālah wa Barfak. Đánh bẩy Tālah wa Barfak mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tālah wa Barfak mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tālah wa Barfak, nhiều khách sạn ở Tālah wa Barfak, dân số ở Tālah wa Barfak, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Tālah wa Barfak, Tālah wa Barfak, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
22:01
:36 Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tālah wa Barfak, Tālah wa Barfak, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:44 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 19:05 |
Về Tālah wa Barfak, Tālah wa Barfak, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°23'60" 35.4 |
Kinh độ | 68°10'0" 68.1667 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 872,234 |
Tính số lượt xem | 38,301 |
Về Tālah wa Barfak, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,612 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,401,979 |
Sân bay gần Tālah wa Barfak, Tālah wa Barfak, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 133 km 83 ml | |
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 169 km 105 ml | |
TMJ | Termez Airport | 223 km 138 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 281 km 174 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 287 km 178 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 323 km 201 ml |