Thời gian hiện tại ở Orita Eruwa, Ibarapa East, Oyo State, Federal Republic of Nigeria
Giờ địa phương hiện tại ở Federal Republic of Nigeria – Ibarapa East, Oyo State – Orita Eruwa. Đánh bẩy Orita Eruwa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Orita Eruwa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Orita Eruwa, nhiều khách sạn ở Orita Eruwa, dân số ở Orita Eruwa, mã điện thoại ở Federal Republic of Nigeria, mã tiền tệ ở Federal Republic of Nigeria.
Thời gian chính xác ở Orita Eruwa, Ibarapa East, Oyo State, Federal Republic of Nigeria
Múi giờ "Africa/Lagos"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
19:14
:28 Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Orita Eruwa, Ibarapa East, Oyo State, Federal Republic of Nigeria
Mặt trời mọc | 06:32 |
Thiên đình | 12:43 |
Hoàng hôn | 18:55 |
Về Orita Eruwa, Ibarapa East, Oyo State, Federal Republic of Nigeria
Vĩ độ | 7°32'60" 7.55 |
Kinh độ | 3°25'60" 3.43333 |
Dân số | 71,027 |
Tính số lượt xem | 71,097 |
Về Oyo State, Federal Republic of Nigeria
Dân số | 6,617,720 |
Tính số lượt xem | 100,241 |
Về Ibarapa East, Oyo State, Federal Republic of Nigeria
Tính số lượt xem | 5,253 |
Về Federal Republic of Nigeria
Mã quốc gia ISO | NG |
Khu vực của đất nước | 923,768 km2 |
Dân số | 154,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .NG |
Mã tiền tệ | NGN |
Mã điện thoại | 234 |
Tính số lượt xem | 1,994,171 |
Sân bay gần Orita Eruwa, Ibarapa East, Oyo State, Federal Republic of Nigeria
IBA | Ibadan Airport | 54 km 34 ml | |
LOS | Murtala Muhammed International Airport | 109 km 68 ml | |
ILR | Ilorin International Airport | 161 km 100 ml | |
COO | Cotonou Airport | 176 km 110 ml | |
BNI | Benin City Airport | 276 km 172 ml |