Thời gian hiện tại ở Balogun Ogundijio, Ibarapa East, Oyo State, Federal Republic of Nigeria
Giờ địa phương hiện tại ở Federal Republic of Nigeria – Ibarapa East, Oyo State – Balogun Ogundijio. Đánh bẩy Balogun Ogundijio mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Balogun Ogundijio mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Balogun Ogundijio, nhiều khách sạn ở Balogun Ogundijio, dân số ở Balogun Ogundijio, mã điện thoại ở Federal Republic of Nigeria, mã tiền tệ ở Federal Republic of Nigeria.
Thời gian chính xác ở Balogun Ogundijio, Ibarapa East, Oyo State, Federal Republic of Nigeria
Múi giờ "Africa/Lagos"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
10:23
:45 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Balogun Ogundijio, Ibarapa East, Oyo State, Federal Republic of Nigeria
Mặt trời mọc | 06:29 |
Thiên đình | 12:42 |
Hoàng hôn | 18:56 |
Về Balogun Ogundijio, Ibarapa East, Oyo State, Federal Republic of Nigeria
Vĩ độ | 7°37'0" 7.61667 |
Kinh độ | 3°25'0" 3.41667 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Oyo State, Federal Republic of Nigeria
Dân số | 6,617,720 |
Tính số lượt xem | 103,292 |
Về Ibarapa East, Oyo State, Federal Republic of Nigeria
Tính số lượt xem | 5,310 |
Về Federal Republic of Nigeria
Mã quốc gia ISO | NG |
Khu vực của đất nước | 923,768 km2 |
Dân số | 154,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .NG |
Mã tiền tệ | NGN |
Mã điện thoại | 234 |
Tính số lượt xem | 2,056,061 |
Sân bay gần Balogun Ogundijio, Ibarapa East, Oyo State, Federal Republic of Nigeria
IBA | Ibadan Airport | 58 km 36 ml | |
LOS | Murtala Muhammed International Airport | 116 km 72 ml | |
ILR | Ilorin International Airport | 157 km 98 ml | |
COO | Cotonou Airport | 181 km 112 ml | |
BNI | Benin City Airport | 281 km 175 ml |