Thời gian hiện tại ở Shahīdān, Tālah wa Barfak, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Tālah wa Barfak, Wilāyat-e Baghlān – Shahīdān. Đánh bẩy Shahīdān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Shahīdān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Shahīdān, nhiều khách sạn ở Shahīdān, dân số ở Shahīdān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Shahīdān, Tālah wa Barfak, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
21:16
:42 Thứ Ba, Tháng Năm 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Shahīdān, Tālah wa Barfak, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:44 |
Thiên đình | 11:53 |
Hoàng hôn | 19:03 |
Về Shahīdān, Tālah wa Barfak, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°7'45" 35.1291 |
Kinh độ | 68°20'24" 68.34 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 872,234 |
Tính số lượt xem | 38,243 |
Về Tālah wa Barfak, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,612 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,400,416 |
Sân bay gần Shahīdān, Tālah wa Barfak, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 102 km 63 ml | |
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 203 km 126 ml | |
TMJ | Termez Airport | 256 km 159 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 297 km 184 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 307 km 191 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 344 km 214 ml |