Thời gian hiện tại ở Sang-e Tanāw, Tālah wa Barfak, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Tālah wa Barfak, Wilāyat-e Baghlān – Sang-e Tanāw. Đánh bẩy Sang-e Tanāw mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sang-e Tanāw mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sang-e Tanāw, nhiều khách sạn ở Sang-e Tanāw, dân số ở Sang-e Tanāw, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Sang-e Tanāw, Tālah wa Barfak, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
01:52
:02 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sang-e Tanāw, Tālah wa Barfak, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:49 |
Thiên đình | 11:53 |
Hoàng hôn | 18:57 |
Về Sang-e Tanāw, Tālah wa Barfak, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°26'6" 35.4349 |
Kinh độ | 68°15'23" 68.2564 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 872,234 |
Tính số lượt xem | 37,896 |
Về Tālah wa Barfak, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,588 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,387,445 |
Sân bay gần Sang-e Tanāw, Tālah wa Barfak, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 130 km 81 ml | |
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 170 km 106 ml | |
TMJ | Termez Airport | 222 km 138 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 275 km 171 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 278 km 173 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 316 km 196 ml |