Thời gian hiện tại ở Botokiri, Brass, Bayelsa State, Federal Republic of Nigeria
Giờ địa phương hiện tại ở Federal Republic of Nigeria – Brass, Bayelsa State – Botokiri. Đánh bẩy Botokiri mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Botokiri mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Botokiri, nhiều khách sạn ở Botokiri, dân số ở Botokiri, mã điện thoại ở Federal Republic of Nigeria, mã tiền tệ ở Federal Republic of Nigeria.
Thời gian chính xác ở Botokiri, Brass, Bayelsa State, Federal Republic of Nigeria
Múi giờ "Africa/Lagos"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
14:54
:36 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Botokiri, Brass, Bayelsa State, Federal Republic of Nigeria
Mặt trời mọc | 06:20 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 18:40 |
Về Botokiri, Brass, Bayelsa State, Federal Republic of Nigeria
Vĩ độ | 4°26'57" 4.44918 |
Kinh độ | 6°29'45" 6.4959 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Bayelsa State, Federal Republic of Nigeria
Dân số | 1,998,349 |
Tính số lượt xem | 36,648 |
Về Brass, Bayelsa State, Federal Republic of Nigeria
Tính số lượt xem | 4,615 |
Về Federal Republic of Nigeria
Mã quốc gia ISO | NG |
Khu vực của đất nước | 923,768 km2 |
Dân số | 154,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .NG |
Mã tiền tệ | NGN |
Mã điện thoại | 234 |
Tính số lượt xem | 2,098,220 |
Sân bay gần Botokiri, Brass, Bayelsa State, Federal Republic of Nigeria
PHC | Port Harcourt International Airport | 80 km 50 ml | |
QOW | Sam Mbakwe International Airport | 134 km 83 ml | |
QUO | Akwa Ibom Airport | 183 km 113 ml | |
CBQ | Calabar Airport | 213 km 132 ml | |
BNI | Benin City Airport | 230 km 143 ml | |
ENU | Enugu Airport | 254 km 158 ml |