Thời gian hiện tại ở Omonikiri, Brass, Bayelsa State, Federal Republic of Nigeria
Giờ địa phương hiện tại ở Federal Republic of Nigeria – Brass, Bayelsa State – Omonikiri. Đánh bẩy Omonikiri mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Omonikiri mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Omonikiri, nhiều khách sạn ở Omonikiri, dân số ở Omonikiri, mã điện thoại ở Federal Republic of Nigeria, mã tiền tệ ở Federal Republic of Nigeria.
Thời gian chính xác ở Omonikiri, Brass, Bayelsa State, Federal Republic of Nigeria
Múi giờ "Africa/Lagos"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
15:01
:35 Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Omonikiri, Brass, Bayelsa State, Federal Republic of Nigeria
Mặt trời mọc | 06:22 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 18:40 |
Về Omonikiri, Brass, Bayelsa State, Federal Republic of Nigeria
Vĩ độ | 4°19'1" 4.31686 |
Kinh độ | 6°12'44" 6.2122 |
Tính số lượt xem | 49 |
Về Bayelsa State, Federal Republic of Nigeria
Dân số | 1,998,349 |
Tính số lượt xem | 35,938 |
Về Brass, Bayelsa State, Federal Republic of Nigeria
Tính số lượt xem | 4,513 |
Về Federal Republic of Nigeria
Mã quốc gia ISO | NG |
Khu vực của đất nước | 923,768 km2 |
Dân số | 154,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .NG |
Mã tiền tệ | NGN |
Mã điện thoại | 234 |
Tính số lượt xem | 2,038,229 |
Sân bay gần Omonikiri, Brass, Bayelsa State, Federal Republic of Nigeria
PHC | Port Harcourt International Airport | 112 km 70 ml | |
QOW | Sam Mbakwe International Airport | 165 km 103 ml | |
QUO | Akwa Ibom Airport | 217 km 135 ml | |
BNI | Benin City Airport | 232 km 144 ml | |
CBQ | Calabar Airport | 248 km 154 ml | |
ENU | Enugu Airport | 283 km 176 ml |