Thời gian hiện tại ở Dahān-e Āsyāgak, Tālah wa Barfak, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Tālah wa Barfak, Wilāyat-e Baghlān – Dahān-e Āsyāgak. Đánh bẩy Dahān-e Āsyāgak mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dahān-e Āsyāgak mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dahān-e Āsyāgak, nhiều khách sạn ở Dahān-e Āsyāgak, dân số ở Dahān-e Āsyāgak, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Dahān-e Āsyāgak, Tālah wa Barfak, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
22:51
:47 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dahān-e Āsyāgak, Tālah wa Barfak, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:49 |
Thiên đình | 11:53 |
Hoàng hôn | 18:57 |
Về Dahān-e Āsyāgak, Tālah wa Barfak, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°13'10" 35.2195 |
Kinh độ | 68°12'44" 68.2123 |
Tính số lượt xem | 44 |
Về Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 872,234 |
Tính số lượt xem | 37,885 |
Về Tālah wa Barfak, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,586 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,387,017 |
Sân bay gần Dahān-e Āsyāgak, Tālah wa Barfak, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 117 km 73 ml | |
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 189 km 117 ml | |
TMJ | Termez Airport | 243 km 151 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 297 km 185 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 299 km 186 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 339 km 211 ml |