Thời gian hiện tại ở Hoge Vucht, Gemeente Breda, Provincie Noord-Brabant, Kingdom of the Netherlands
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of the Netherlands – Gemeente Breda, Provincie Noord-Brabant – Hoge Vucht. Đánh bẩy Hoge Vucht mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hoge Vucht mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hoge Vucht, nhiều khách sạn ở Hoge Vucht, dân số ở Hoge Vucht, mã điện thoại ở Kingdom of the Netherlands, mã tiền tệ ở Kingdom of the Netherlands.
Thời gian chính xác ở Hoge Vucht, Gemeente Breda, Provincie Noord-Brabant, Kingdom of the Netherlands
Múi giờ "Europe/Amsterdam"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
22:30
:30 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hoge Vucht, Gemeente Breda, Provincie Noord-Brabant, Kingdom of the Netherlands
Mặt trời mọc | 06:16 |
Thiên đình | 13:38 |
Hoàng hôn | 20:59 |
Về Hoge Vucht, Gemeente Breda, Provincie Noord-Brabant, Kingdom of the Netherlands
Vĩ độ | 51°36'28" 51.6079 |
Kinh độ | 4°47'29" 4.7915 |
Dân số | 16,000 |
Tính số lượt xem | 16,148 |
Về Provincie Noord-Brabant, Kingdom of the Netherlands
Dân số | 2,331,709 |
Tính số lượt xem | 78,868 |
Về Gemeente Breda, Provincie Noord-Brabant, Kingdom of the Netherlands
Dân số | 183,448 |
Tính số lượt xem | 3,319 |
Về Kingdom of the Netherlands
Mã quốc gia ISO | NL |
Khu vực của đất nước | 41,526 km2 |
Dân số | 16,645,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .NL |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 31 |
Tính số lượt xem | 336,209 |
Sân bay gần Hoge Vucht, Gemeente Breda, Provincie Noord-Brabant, Kingdom of the Netherlands
EIN | Eindhoven Airport | 45 km 28 ml | |
RTM | Rotterdam The Hague Airport | 45 km 28 ml | |
ANR | Antwerp International Airport | 52 km 32 ml | |
QYI | Hilversum Railway Station | 74 km 46 ml | |
AMS | Amsterdam Airport Schiphol | 78 km 48 ml | |
BRU | Brussels Airport | 82 km 51 ml |