Thời gian hiện tại ở Søndre Oppegård, Oppegård, Akershus fylke, Kingdom of Norway
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Norway – Oppegård, Akershus fylke – Søndre Oppegård. Đánh bẩy Søndre Oppegård mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Søndre Oppegård mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Søndre Oppegård, nhiều khách sạn ở Søndre Oppegård, dân số ở Søndre Oppegård, mã điện thoại ở Kingdom of Norway, mã tiền tệ ở Kingdom of Norway.
Thời gian chính xác ở Søndre Oppegård, Oppegård, Akershus fylke, Kingdom of Norway
Múi giờ "Europe/Oslo"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
22:51
:30 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Søndre Oppegård, Oppegård, Akershus fylke, Kingdom of Norway
Mặt trời mọc | 04:50 |
Thiên đình | 13:13 |
Hoàng hôn | 21:35 |
Về Søndre Oppegård, Oppegård, Akershus fylke, Kingdom of Norway
Vĩ độ | 59°46'32" 59.7755 |
Kinh độ | 10°45'5" 10.7513 |
Tính số lượt xem | 53 |
Về Akershus fylke, Kingdom of Norway
Dân số | 523,272 |
Tính số lượt xem | 21,841 |
Về Oppegård, Akershus fylke, Kingdom of Norway
Dân số | 24,612 |
Tính số lượt xem | 674 |
Về Kingdom of Norway
Mã quốc gia ISO | NO |
Khu vực của đất nước | 324,220 km2 |
Dân số | 5,009,150 |
Tên miền cấp cao nhất | .NO |
Mã tiền tệ | NOK |
Mã điện thoại | 47 |
Tính số lượt xem | 535,927 |
Sân bay gần Søndre Oppegård, Oppegård, Akershus fylke, Kingdom of Norway
OSL | Oslo Airport Gardermoen | 50 km 31 ml | |
TRF | Torp Sandefjord Airport | 72 km 45 ml | |
NTB | Notodden Airport | 85 km 53 ml | |
TYF | Torsby Airport | 132 km 82 ml | |
THN | Trollhattan Airport | 190 km 118 ml |