Thời gian hiện tại ở Gárjil, Vadsø, Finnmark Fylke, Kingdom of Norway
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Norway – Vadsø, Finnmark Fylke – Gárjil. Đánh bẩy Gárjil mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gárjil mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gárjil, nhiều khách sạn ở Gárjil, dân số ở Gárjil, mã điện thoại ở Kingdom of Norway, mã tiền tệ ở Kingdom of Norway.
Thời gian chính xác ở Gárjil, Vadsø, Finnmark Fylke, Kingdom of Norway
Múi giờ "Europe/Oslo"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
13:37
:16 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gárjil, Vadsø, Finnmark Fylke, Kingdom of Norway
Mặt trời mọc | 02:20 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 21:38 |
Về Gárjil, Vadsø, Finnmark Fylke, Kingdom of Norway
Vĩ độ | 70°6'3" 70.1007 |
Kinh độ | 29°22'49" 29.3802 |
Tính số lượt xem | 54 |
Về Finnmark Fylke, Kingdom of Norway
Dân số | 73,074 |
Tính số lượt xem | 20,850 |
Về Vadsø, Finnmark Fylke, Kingdom of Norway
Dân số | 6,076 |
Tính số lượt xem | 960 |
Về Kingdom of Norway
Mã quốc gia ISO | NO |
Khu vực của đất nước | 324,220 km2 |
Dân số | 5,009,150 |
Tên miền cấp cao nhất | .NO |
Mã tiền tệ | NOK |
Mã điện thoại | 47 |
Tính số lượt xem | 524,022 |
Sân bay gần Gárjil, Vadsø, Finnmark Fylke, Kingdom of Norway
VDS | Vadso Airport | 18 km 11 ml | |
KKN | Kirkenes Airport, Hoeybuktmoen | 46 km 29 ml | |
BJF | Batsfjord Airport | 57 km 35 ml | |
VAW | Vardoe Airport | 69 km 43 ml | |
BVG | Berlevag Airport | 86 km 54 ml |