Thời gian hiện tại ở Vandaskog, Sveio, Hordaland Fylke, Kingdom of Norway
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Norway – Sveio, Hordaland Fylke – Vandaskog. Đánh bẩy Vandaskog mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Vandaskog mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Vandaskog, nhiều khách sạn ở Vandaskog, dân số ở Vandaskog, mã điện thoại ở Kingdom of Norway, mã tiền tệ ở Kingdom of Norway.
Thời gian chính xác ở Vandaskog, Sveio, Hordaland Fylke, Kingdom of Norway
Múi giờ "Europe/Oslo"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
02:51
:00 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Vandaskog, Sveio, Hordaland Fylke, Kingdom of Norway
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 13:35 |
Hoàng hôn | 21:56 |
Về Vandaskog, Sveio, Hordaland Fylke, Kingdom of Norway
Vĩ độ | 59°31'60" 59.5333 |
Kinh độ | 5°16'60" 5.28333 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Hordaland Fylke, Kingdom of Norway
Dân số | 448,343 |
Tính số lượt xem | 45,664 |
Về Sveio, Hordaland Fylke, Kingdom of Norway
Dân số | 4,906 |
Tính số lượt xem | 923 |
Về Kingdom of Norway
Mã quốc gia ISO | NO |
Khu vực của đất nước | 324,220 km2 |
Dân số | 5,009,150 |
Tên miền cấp cao nhất | .NO |
Mã tiền tệ | NOK |
Mã điện thoại | 47 |
Tính số lượt xem | 534,630 |
Sân bay gần Vandaskog, Sveio, Hordaland Fylke, Kingdom of Norway
HAU | Haugesund Airport | 21 km 13 ml | |
SRP | Stord Airport | 34 km 21 ml | |
SVG | Stavanger Airport Sola | 75 km 47 ml | |
BGO | Bergen Airport | 84 km 52 ml | |
FDE | Bringeland Airport | 208 km 129 ml | |
FRO | Flora Airport | 229 km 142 ml |