Thời gian hiện tại ở Vestre Grønås, Bømlo, Hordaland Fylke, Kingdom of Norway
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Norway – Bømlo, Hordaland Fylke – Vestre Grønås. Đánh bẩy Vestre Grønås mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Vestre Grønås mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Vestre Grønås, nhiều khách sạn ở Vestre Grønås, dân số ở Vestre Grønås, mã điện thoại ở Kingdom of Norway, mã tiền tệ ở Kingdom of Norway.
Thời gian chính xác ở Vestre Grønås, Bømlo, Hordaland Fylke, Kingdom of Norway
Múi giờ "Europe/Oslo"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
07:59
:55 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Vestre Grønås, Bømlo, Hordaland Fylke, Kingdom of Norway
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 13:34 |
Hoàng hôn | 21:57 |
Về Vestre Grønås, Bømlo, Hordaland Fylke, Kingdom of Norway
Vĩ độ | 59°42'9" 59.7024 |
Kinh độ | 5°22'15" 5.3709 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Hordaland Fylke, Kingdom of Norway
Dân số | 448,343 |
Tính số lượt xem | 45,697 |
Về Bømlo, Hordaland Fylke, Kingdom of Norway
Dân số | 11,085 |
Tính số lượt xem | 2,328 |
Về Kingdom of Norway
Mã quốc gia ISO | NO |
Khu vực của đất nước | 324,220 km2 |
Dân số | 5,009,150 |
Tên miền cấp cao nhất | .NO |
Mã tiền tệ | NOK |
Mã điện thoại | 47 |
Tính số lượt xem | 534,949 |
Sân bay gần Vestre Grønås, Bømlo, Hordaland Fylke, Kingdom of Norway
SRP | Stord Airport | 15 km 9 ml | |
HAU | Haugesund Airport | 41 km 25 ml | |
BGO | Bergen Airport | 66 km 41 ml | |
SVG | Stavanger Airport Sola | 92 km 57 ml | |
FDE | Bringeland Airport | 189 km 118 ml | |
FRO | Flora Airport | 210 km 131 ml |