Thời gian hiện tại ở Indre Hatlen, Ålesund, Møre og Romsdal fylke, Kingdom of Norway
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Norway – Ålesund, Møre og Romsdal fylke – Indre Hatlen. Đánh bẩy Indre Hatlen mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Indre Hatlen mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Indre Hatlen, nhiều khách sạn ở Indre Hatlen, dân số ở Indre Hatlen, mã điện thoại ở Kingdom of Norway, mã tiền tệ ở Kingdom of Norway.
Thời gian chính xác ở Indre Hatlen, Ålesund, Møre og Romsdal fylke, Kingdom of Norway
Múi giờ "Europe/Oslo"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
14:55
:17 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Indre Hatlen, Ålesund, Møre og Romsdal fylke, Kingdom of Norway
Mặt trời mọc | 04:26 |
Thiên đình | 13:31 |
Hoàng hôn | 22:35 |
Về Indre Hatlen, Ålesund, Møre og Romsdal fylke, Kingdom of Norway
Vĩ độ | 62°27'34" 62.4594 |
Kinh độ | 6°16'39" 6.27754 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Møre og Romsdal fylke, Kingdom of Norway
Dân số | 244,689 |
Tính số lượt xem | 27,591 |
Về Ålesund, Møre og Romsdal fylke, Kingdom of Norway
Dân số | 42,317 |
Tính số lượt xem | 1,346 |
Về Kingdom of Norway
Mã quốc gia ISO | NO |
Khu vực của đất nước | 324,220 km2 |
Dân số | 5,009,150 |
Tên miền cấp cao nhất | .NO |
Mã tiền tệ | NOK |
Mã điện thoại | 47 |
Tính số lượt xem | 543,983 |
Sân bay gần Indre Hatlen, Ålesund, Møre og Romsdal fylke, Kingdom of Norway
AES | Vigra Alesund Airport | 14 km 9 ml | |
HOV | Hovden Airport | 33 km 20 ml | |
MOL | Molde Airport, Aro | 60 km 37 ml | |
SDN | Sandane Airport | 77 km 48 ml | |
FRO | Flora Airport | 117 km 73 ml | |
FDE | Bringeland Airport | 122 km 76 ml |