Thời gian hiện tại ở Narm Qōlak, Tālah wa Barfak, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Tālah wa Barfak, Wilāyat-e Baghlān – Narm Qōlak. Đánh bẩy Narm Qōlak mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Narm Qōlak mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Narm Qōlak, nhiều khách sạn ở Narm Qōlak, dân số ở Narm Qōlak, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Narm Qōlak, Tālah wa Barfak, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
21:35
:26 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Narm Qōlak, Tālah wa Barfak, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:50 |
Thiên đình | 11:53 |
Hoàng hôn | 18:57 |
Về Narm Qōlak, Tālah wa Barfak, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°13'28" 35.2245 |
Kinh độ | 68°8'43" 68.1452 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 872,234 |
Tính số lượt xem | 37,881 |
Về Tālah wa Barfak, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,586 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,386,823 |
Sân bay gần Narm Qōlak, Tālah wa Barfak, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 122 km 76 ml | |
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 185 km 115 ml | |
TMJ | Termez Airport | 240 km 149 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 300 km 186 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 301 km 187 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 341 km 212 ml |