Thời gian hiện tại ở Randal, Gulen, Sogn og Fjordane Fylke, Kingdom of Norway
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Norway – Gulen, Sogn og Fjordane Fylke – Randal. Đánh bẩy Randal mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Randal mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Randal, nhiều khách sạn ở Randal, dân số ở Randal, mã điện thoại ở Kingdom of Norway, mã tiền tệ ở Kingdom of Norway.
Thời gian chính xác ở Randal, Gulen, Sogn og Fjordane Fylke, Kingdom of Norway
Múi giờ "Europe/Oslo"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
11:41
:33 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Randal, Gulen, Sogn og Fjordane Fylke, Kingdom of Norway
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 13:36 |
Hoàng hôn | 22:06 |
Về Randal, Gulen, Sogn og Fjordane Fylke, Kingdom of Norway
Vĩ độ | 60°55'0" 60.9167 |
Kinh độ | 4°58'60" 4.98333 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Sogn og Fjordane Fylke, Kingdom of Norway
Dân số | 107,032 |
Tính số lượt xem | 29,600 |
Về Gulen, Sogn og Fjordane Fylke, Kingdom of Norway
Dân số | 2,283 |
Tính số lượt xem | 2,143 |
Về Kingdom of Norway
Mã quốc gia ISO | NO |
Khu vực của đất nước | 324,220 km2 |
Dân số | 5,009,150 |
Tên miền cấp cao nhất | .NO |
Mã tiền tệ | NOK |
Mã điện thoại | 47 |
Tính số lượt xem | 535,162 |
Sân bay gần Randal, Gulen, Sogn og Fjordane Fylke, Kingdom of Norway
FDE | Bringeland Airport | 67 km 42 ml | |
BGO | Bergen Airport | 71 km 44 ml | |
FRO | Flora Airport | 75 km 46 ml | |
SDN | Sandane Airport | 115 km 72 ml | |
SRP | Stord Airport | 123 km 76 ml | |
HAU | Haugesund Airport | 175 km 109 ml |