Thời gian hiện tại ở Belhara Jimigaun, Kosī Zone, Purwanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Giờ địa phương hiện tại ở Federal Democratic Republic of Nepal – Kosī Zone, Purwanchal – Belhara Jimigaun. Đánh bẩy Belhara Jimigaun mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Belhara Jimigaun mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Belhara Jimigaun, nhiều khách sạn ở Belhara Jimigaun, dân số ở Belhara Jimigaun, mã điện thoại ở Federal Democratic Republic of Nepal, mã tiền tệ ở Federal Democratic Republic of Nepal.
Thời gian chính xác ở Belhara Jimigaun, Kosī Zone, Purwanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Múi giờ "Asia/Kathmandu"
Độ lệch UTC/GMT +05:45
13:48
:55 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Belhara Jimigaun, Kosī Zone, Purwanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 11:52 |
Hoàng hôn | 18:41 |
Về Belhara Jimigaun, Kosī Zone, Purwanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Vĩ độ | 26°57'44" 26.9623 |
Kinh độ | 87°17'57" 87.2992 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Purwanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Dân số | 5,344,000 |
Tính số lượt xem | 547,787 |
Về Kosī Zone, Purwanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Tính số lượt xem | 204,212 |
Về Federal Democratic Republic of Nepal
Mã quốc gia ISO | NP |
Khu vực của đất nước | 140,800 km2 |
Dân số | 28,951,852 |
Tên miền cấp cao nhất | .NP |
Mã tiền tệ | NPR |
Mã điện thoại | 977 |
Tính số lượt xem | 2,619,307 |
Sân bay gần Belhara Jimigaun, Kosī Zone, Purwanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
TMI | Tumling Tar Airport | 39 km 24 ml | |
BIR | Biratnagar Airport | 59 km 36 ml | |
BDP | Bhadrapur Airport | 91 km 57 ml | |
IXB | Bagdogra Airport | 106 km 66 ml | |
SPD | Saidpur Airport | 206 km 128 ml | |
PBH | Paro Airport | 216 km 134 ml |