Thời gian hiện tại ở Madi Mulkharka, Kosī Zone, Purwanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Giờ địa phương hiện tại ở Federal Democratic Republic of Nepal – Kosī Zone, Purwanchal – Madi Mulkharka. Đánh bẩy Madi Mulkharka mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Madi Mulkharka mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Madi Mulkharka, nhiều khách sạn ở Madi Mulkharka, dân số ở Madi Mulkharka, mã điện thoại ở Federal Democratic Republic of Nepal, mã tiền tệ ở Federal Democratic Republic of Nepal.
Thời gian chính xác ở Madi Mulkharka, Kosī Zone, Purwanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Múi giờ "Asia/Kathmandu"
Độ lệch UTC/GMT +05:45
20:19
:11 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Madi Mulkharka, Kosī Zone, Purwanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 11:51 |
Hoàng hôn | 18:37 |
Về Madi Mulkharka, Kosī Zone, Purwanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Vĩ độ | 27°14'29" 27.2414 |
Kinh độ | 87°23'50" 87.3972 |
Tính số lượt xem | 64 |
Về Purwanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Dân số | 5,344,000 |
Tính số lượt xem | 542,148 |
Về Kosī Zone, Purwanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Tính số lượt xem | 202,072 |
Về Federal Democratic Republic of Nepal
Mã quốc gia ISO | NP |
Khu vực của đất nước | 140,800 km2 |
Dân số | 28,951,852 |
Tên miền cấp cao nhất | .NP |
Mã tiền tệ | NPR |
Mã điện thoại | 977 |
Tính số lượt xem | 2,592,451 |
Sân bay gần Madi Mulkharka, Kosī Zone, Purwanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
TMI | Tumling Tar Airport | 21 km 13 ml | |
BIR | Biratnagar Airport | 90 km 56 ml | |
BDP | Bhadrapur Airport | 104 km 65 ml | |
IXB | Bagdogra Airport | 111 km 69 ml | |
PBH | Paro Airport | 201 km 125 ml |