Thời gian hiện tại ở Suke Pokhari, Mechī Zone, Purwanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Giờ địa phương hiện tại ở Federal Democratic Republic of Nepal – Mechī Zone, Purwanchal – Suke Pokhari. Đánh bẩy Suke Pokhari mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Suke Pokhari mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Suke Pokhari, nhiều khách sạn ở Suke Pokhari, dân số ở Suke Pokhari, mã điện thoại ở Federal Democratic Republic of Nepal, mã tiền tệ ở Federal Democratic Republic of Nepal.
Thời gian chính xác ở Suke Pokhari, Mechī Zone, Purwanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Múi giờ "Asia/Kathmandu"
Độ lệch UTC/GMT +05:45
04:08
:46 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Suke Pokhari, Mechī Zone, Purwanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 11:49 |
Hoàng hôn | 18:34 |
Về Suke Pokhari, Mechī Zone, Purwanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Vĩ độ | 26°50'59" 26.8497 |
Kinh độ | 88°5'25" 88.0902 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Purwanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Dân số | 5,344,000 |
Tính số lượt xem | 543,161 |
Về Mechī Zone, Purwanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Tính số lượt xem | 148,938 |
Về Federal Democratic Republic of Nepal
Mã quốc gia ISO | NP |
Khu vực của đất nước | 140,800 km2 |
Dân số | 28,951,852 |
Tên miền cấp cao nhất | .NP |
Mã tiền tệ | NPR |
Mã điện thoại | 977 |
Tính số lượt xem | 2,597,119 |
Sân bay gần Suke Pokhari, Mechī Zone, Purwanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
IXB | Bagdogra Airport | 30 km 18 ml | |
BDP | Bhadrapur Airport | 35 km 22 ml | |
BIR | Biratnagar Airport | 93 km 58 ml | |
TMI | Tumling Tar Airport | 101 km 63 ml | |
SPD | Saidpur Airport | 143 km 89 ml | |
PBH | Paro Airport | 146 km 91 ml |