Thời gian hiện tại ở Janche Bhanjyang, Mechī Zone, Purwanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Giờ địa phương hiện tại ở Federal Democratic Republic of Nepal – Mechī Zone, Purwanchal – Janche Bhanjyang. Đánh bẩy Janche Bhanjyang mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Janche Bhanjyang mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Janche Bhanjyang, nhiều khách sạn ở Janche Bhanjyang, dân số ở Janche Bhanjyang, mã điện thoại ở Federal Democratic Republic of Nepal, mã tiền tệ ở Federal Democratic Republic of Nepal.
Thời gian chính xác ở Janche Bhanjyang, Mechī Zone, Purwanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Múi giờ "Asia/Kathmandu"
Độ lệch UTC/GMT +05:45
09:07
:34 Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Janche Bhanjyang, Mechī Zone, Purwanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 11:50 |
Hoàng hôn | 18:41 |
Về Janche Bhanjyang, Mechī Zone, Purwanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Vĩ độ | 27°12'26" 27.2071 |
Kinh độ | 88°0'44" 88.0122 |
Tính số lượt xem | 20 |
Về Purwanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Dân số | 5,344,000 |
Tính số lượt xem | 550,753 |
Về Mechī Zone, Purwanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Tính số lượt xem | 151,110 |
Về Federal Democratic Republic of Nepal
Mã quốc gia ISO | NP |
Khu vực của đất nước | 140,800 km2 |
Dân số | 28,951,852 |
Tên miền cấp cao nhất | .NP |
Mã tiền tệ | NPR |
Mã điện thoại | 977 |
Tính số lượt xem | 2,633,283 |
Sân bay gần Janche Bhanjyang, Mechī Zone, Purwanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
IXB | Bagdogra Airport | 66 km 41 ml | |
BDP | Bhadrapur Airport | 75 km 47 ml | |
TMI | Tumling Tar Airport | 81 km 50 ml | |
BIR | Biratnagar Airport | 112 km 70 ml | |
PBH | Paro Airport | 141 km 88 ml | |
LXA | Lhasa Gonggar Airport | 366 km 227 ml |