Thời gian hiện tại ở Mikiyun Goth, Sagarmāthā Zone, Purwanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Giờ địa phương hiện tại ở Federal Democratic Republic of Nepal – Sagarmāthā Zone, Purwanchal – Mikiyun Goth. Đánh bẩy Mikiyun Goth mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mikiyun Goth mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mikiyun Goth, nhiều khách sạn ở Mikiyun Goth, dân số ở Mikiyun Goth, mã điện thoại ở Federal Democratic Republic of Nepal, mã tiền tệ ở Federal Democratic Republic of Nepal.
Thời gian chính xác ở Mikiyun Goth, Sagarmāthā Zone, Purwanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Múi giờ "Asia/Kathmandu"
Độ lệch UTC/GMT +05:45
20:54
:36 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mikiyun Goth, Sagarmāthā Zone, Purwanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 18:41 |
Về Mikiyun Goth, Sagarmāthā Zone, Purwanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Vĩ độ | 27°50'27" 27.8407 |
Kinh độ | 86°47'1" 86.7835 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Purwanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Dân số | 5,344,000 |
Tính số lượt xem | 542,917 |
Về Sagarmāthā Zone, Purwanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Tính số lượt xem | 189,248 |
Về Federal Democratic Republic of Nepal
Mã quốc gia ISO | NP |
Khu vực của đất nước | 140,800 km2 |
Dân số | 28,951,852 |
Tên miền cấp cao nhất | .NP |
Mã tiền tệ | NPR |
Mã điện thoại | 977 |
Tính số lượt xem | 2,595,951 |
Sân bay gần Mikiyun Goth, Sagarmāthā Zone, Purwanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
TMI | Tumling Tar Airport | 73 km 45 ml | |
KTM | Tribhuvan International Airport | 141 km 88 ml | |
JKR | Janakpur Airport | 152 km 94 ml | |
BIR | Biratnagar Airport | 164 km 102 ml | |
BDP | Bhadrapur Airport | 194 km 121 ml | |
IXB | Bagdogra Airport | 199 km 124 ml |