Thời gian hiện tại ở Musarniya -5, Sagarmāthā Zone, Purwanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Giờ địa phương hiện tại ở Federal Democratic Republic of Nepal – Sagarmāthā Zone, Purwanchal – Musarniya -5. Đánh bẩy Musarniya -5 mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Musarniya -5 mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Musarniya -5, nhiều khách sạn ở Musarniya -5, dân số ở Musarniya -5, mã điện thoại ở Federal Democratic Republic of Nepal, mã tiền tệ ở Federal Democratic Republic of Nepal.
Thời gian chính xác ở Musarniya -5, Sagarmāthā Zone, Purwanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Múi giờ "Asia/Kathmandu"
Độ lệch UTC/GMT +05:45
00:47
:19 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Musarniya -5, Sagarmāthā Zone, Purwanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 18:39 |
Về Musarniya -5, Sagarmāthā Zone, Purwanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Vĩ độ | 26°45'32" 26.7589 |
Kinh độ | 86°49'37" 86.827 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Purwanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Dân số | 5,344,000 |
Tính số lượt xem | 544,301 |
Về Sagarmāthā Zone, Purwanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Tính số lượt xem | 189,731 |
Về Federal Democratic Republic of Nepal
Mã quốc gia ISO | NP |
Khu vực của đất nước | 140,800 km2 |
Dân số | 28,951,852 |
Tên miền cấp cao nhất | .NP |
Mã tiền tệ | NPR |
Mã điện thoại | 977 |
Tính số lượt xem | 2,602,569 |
Sân bay gần Musarniya -5, Sagarmāthā Zone, Purwanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
BIR | Biratnagar Airport | 58 km 36 ml | |
TMI | Tumling Tar Airport | 71 km 44 ml | |
JKR | Janakpur Airport | 90 km 56 ml | |
BDP | Bhadrapur Airport | 127 km 79 ml | |
IXB | Bagdogra Airport | 149 km 93 ml | |
KTM | Tribhuvan International Airport | 179 km 111 ml |