Thời gian hiện tại ở Musarniya -6, Sagarmāthā Zone, Purwanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Giờ địa phương hiện tại ở Federal Democratic Republic of Nepal – Sagarmāthā Zone, Purwanchal – Musarniya -6. Đánh bẩy Musarniya -6 mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Musarniya -6 mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Musarniya -6, nhiều khách sạn ở Musarniya -6, dân số ở Musarniya -6, mã điện thoại ở Federal Democratic Republic of Nepal, mã tiền tệ ở Federal Democratic Republic of Nepal.
Thời gian chính xác ở Musarniya -6, Sagarmāthā Zone, Purwanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Múi giờ "Asia/Kathmandu"
Độ lệch UTC/GMT +05:45
16:05
:15 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Musarniya -6, Sagarmāthā Zone, Purwanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 18:42 |
Về Musarniya -6, Sagarmāthā Zone, Purwanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Vĩ độ | 26°45'51" 26.7641 |
Kinh độ | 86°49'17" 86.8213 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Purwanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Dân số | 5,344,000 |
Tính số lượt xem | 547,886 |
Về Sagarmāthā Zone, Purwanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Tính số lượt xem | 190,967 |
Về Federal Democratic Republic of Nepal
Mã quốc gia ISO | NP |
Khu vực của đất nước | 140,800 km2 |
Dân số | 28,951,852 |
Tên miền cấp cao nhất | .NP |
Mã tiền tệ | NPR |
Mã điện thoại | 977 |
Tính số lượt xem | 2,619,731 |
Sân bay gần Musarniya -6, Sagarmāthā Zone, Purwanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
BIR | Biratnagar Airport | 59 km 37 ml | |
TMI | Tumling Tar Airport | 70 km 44 ml | |
JKR | Janakpur Airport | 89 km 56 ml | |
BDP | Bhadrapur Airport | 128 km 80 ml | |
IXB | Bagdogra Airport | 150 km 93 ml | |
KTM | Tribhuvan International Airport | 178 km 111 ml |