Thời gian hiện tại ở Aşālat Khēl, ‘Unābah, Panjshir, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – ‘Unābah, Panjshir – Aşālat Khēl. Đánh bẩy Aşālat Khēl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Aşālat Khēl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Aşālat Khēl, nhiều khách sạn ở Aşālat Khēl, dân số ở Aşālat Khēl, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Aşālat Khēl, ‘Unābah, Panjshir, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
23:15
:37 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Aşālat Khēl, ‘Unābah, Panjshir, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 11:49 |
Hoàng hôn | 18:36 |
Về Aşālat Khēl, ‘Unābah, Panjshir, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°13'29" 35.2246 |
Kinh độ | 69°26'29" 69.4414 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Panjshir, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 146,100 |
Tính số lượt xem | 10,233 |
Về ‘Unābah, Panjshir, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,483 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,326,534 |
Sân bay gần Aşālat Khēl, ‘Unābah, Panjshir, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 77 km 48 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 232 km 144 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 298 km 185 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 309 km 192 ml |