Thời gian hiện tại ở Gauli Bhanjyang, Gandakī Zone, Pashchimanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Giờ địa phương hiện tại ở Federal Democratic Republic of Nepal – Gandakī Zone, Pashchimanchal – Gauli Bhanjyang. Đánh bẩy Gauli Bhanjyang mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gauli Bhanjyang mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gauli Bhanjyang, nhiều khách sạn ở Gauli Bhanjyang, dân số ở Gauli Bhanjyang, mã điện thoại ở Federal Democratic Republic of Nepal, mã tiền tệ ở Federal Democratic Republic of Nepal.
Thời gian chính xác ở Gauli Bhanjyang, Gandakī Zone, Pashchimanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Múi giờ "Asia/Kathmandu"
Độ lệch UTC/GMT +05:45
03:27
:28 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gauli Bhanjyang, Gandakī Zone, Pashchimanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:06 |
Hoàng hôn | 18:52 |
Về Gauli Bhanjyang, Gandakī Zone, Pashchimanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Vĩ độ | 27°57'47" 27.9631 |
Kinh độ | 83°35'38" 83.5938 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Pashchimanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Dân số | 4,571,000 |
Tính số lượt xem | 578,243 |
Về Gandakī Zone, Pashchimanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Tính số lượt xem | 275,808 |
Về Federal Democratic Republic of Nepal
Mã quốc gia ISO | NP |
Khu vực của đất nước | 140,800 km2 |
Dân số | 28,951,852 |
Tên miền cấp cao nhất | .NP |
Mã tiền tệ | NPR |
Mã điện thoại | 977 |
Tính số lượt xem | 2,586,802 |
Sân bay gần Gauli Bhanjyang, Gandakī Zone, Pashchimanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
PKR | Pokhara Airport | 46 km 29 ml | |
BWA | Bhairawa Airport | 54 km 33 ml | |
GOP | Gorakhpur Airport | 136 km 85 ml | |
KTM | Tribhuvan International Airport | 176 km 109 ml | |
JKR | Janakpur Airport | 269 km 167 ml |