Thời gian hiện tại ở Burjīā Khēl, ‘Unābah, Panjshir, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – ‘Unābah, Panjshir – Burjīā Khēl. Đánh bẩy Burjīā Khēl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Burjīā Khēl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Burjīā Khēl, nhiều khách sạn ở Burjīā Khēl, dân số ở Burjīā Khēl, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Burjīā Khēl, ‘Unābah, Panjshir, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
01:38
:10 Thứ Ba, Tháng Tư 30, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Burjīā Khēl, ‘Unābah, Panjshir, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 11:49 |
Hoàng hôn | 18:36 |
Về Burjīā Khēl, ‘Unābah, Panjshir, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°13'4" 35.2179 |
Kinh độ | 69°25'8" 69.4189 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Panjshir, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 146,100 |
Tính số lượt xem | 10,233 |
Về ‘Unābah, Panjshir, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,483 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,326,661 |
Sân bay gần Burjīā Khēl, ‘Unābah, Panjshir, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 76 km 47 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 233 km 145 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 298 km 185 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 310 km 193 ml |